STT
|
Đơn vị
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
1
|
TAND tỉnh Quảng Nam
|
Số 04 Nguyễn Chí Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3859233
|
2
|
TAND thành phố Tam Kỳ
|
Số 28 Phan Bội Châu, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3851253
|
3
|
TAND thành phố Hội An
|
105 Trần Hưng Đạo, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3861278
|
4
|
TAND huyện Đại Lộc
|
Khu 7 thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3865251
|
5
|
TAND huyện Điện Bàn
|
Khối 3, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3867336
|
6
|
TAND huyện Thăng Bình
|
Tổ 1, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3874218
|
7
|
TAND huyên Tiên Phước
|
Thôn 09, xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 2245525
|
8
|
TAND huyện Hiệp Đức
|
Khối phố An Trung, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3883232
|
9
|
TAND huyện Duy Xuyên
|
Đường 610, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3877548
|
10
|
TAND huyện Quế Sơn
|
Thôn Lãnh Thượng II, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3885175
|
11
|
TAND huyện Núi Thành
|
Khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3871319
|
12
|
TAND huyện Bắc Trà My
|
Tổ Đồng Bào, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3893983
|
13
|
TAND huyện Nam Trà My
|
Thôn 2, xã Trà Mai huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3880724
|
14
|
TAND huyen Phước Sơn
|
Số 57, đường Hồ Chí Minh, khối 4, thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3881299
|
15
|
TAND huyện Nam Giang
|
Xã Ca Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3792240
|
16
|
TAND huyện Tây Giang
|
Thị trấn Tơ Viêng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3796467
|
17
|
TAND huyện Đông GIang
|
Thị trấn P'Rao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3898222
|
18
|
TAND huyện Phú Ninh
|
Khối phố Tam Cẩm, thị trấn Phú Thịnh, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3890831
|
19
|
TAND huyện Đông Sơn
|
Thôn Trung Hạ, xã Quế Trung, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3505471
|
|